Hotline
0945.86.79.86
Hãng sản xuất | EVIEW | ||
---|---|---|---|
Model | EV-IRD2803A13 | ||
Loại Camera | Camera IP DOME - Trong Nhà | ||
+ Cảm biến 1/3" AR0130 CMOS | |||
+ Ống kính chuẩn 3.6mm. Tùy chọn 6mm, 8mm, 12mm | |||
+ Độ phân giải 1.3MP (1280x960) | |||
+ DSP Nextchip HI3518E | |||
+ Chức năng ngày đêm (IR-CUT filter) | |||
+ 24 đèn array IR LED mini siêu sáng, tầm xa 15-25m | |||
+ Tự động cân bằng trắng (AWB), chống ngược sáng (BLC), giảm nhiễu (3D-DNR) | |||
+ Vỏ nhựa ABS màu trắng, kích thước Ø90x63mm | |||
+ Hỗ trợ xem từ xa qua điện thoại | |||
+ Khoảng cách hồng ngoại 15-25m | |||
+ Nguồn cấp 12VDC | |||
Xuất xứ |
Taiwan |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |||
Cảm biến hình ảnh / Image sensor | 1/3" AR0130 CMOS | ||
Độ phân giải / Resolution | 1280x960px | ||
Image System | PAL / NTSC | ||
Mức chiếu sáng / Min.illumination | 0Lux(IR LED ON) | ||
Ống kính / Lens | 3.6mm | ||
LED | 24pcs 5mm IRLed | ||
Khoảng cách IR / IR Distance | 10-15m | ||
Ngõ ra Video / Video out | BNCx1 | ||
Độ phân giải / Image size | 960P(1280x960) | ||
Frame rate | 30fps(60Hz),25fps(50Hz) | ||
HÌNH ẢNH | |||
Chế độ nén hình ảnh / Compression | H.264 | ||
Độ phân giải / Resolution | 960P (1280x960), 720P(1280×720), VGA(640×480), QVGA(320×240) | ||
Tốc độ / Bit rate | 64Kbps ~ 8Mbps | ||
Mã hóa / Encode | VBR/CBR | ||
Chất lượng hình ảnh / Quality | VBR 5 level, CBR no limit | ||
Tùy chỉnh hình ảnh / Image config | Saturation, Brightness, Contrast, WDR (Via IE and client end) | ||
Âm thanh nén / Audio compression | G711A | ||
Mở rộng phạm vi hoạt động / WDR | Digital | ||
GIAO DIỆN - INTERFACE | |||
Internet | RJ45 | ||
Âm thanh/ Audio | Dual way audio MIC INx1, MIC OUTx1 (N13-A/N13-W) | ||
RS485 | Có | ||
Alarm in | Không | ||
Alarm out | Không | ||
CHỨC NĂNG | |||
Điều khiển / Remote surveillance | IE browser, CMS remote control | ||
Số user / online user | 20 users, hỗ trợ multi-stream real time transmission | ||
Hỗ trợ mạng / Network protocal | TCP/IP, UDP, DHCP, NTP, RTSP, PPPoE, DDNS, SMTP, FTP | ||
Interface protocal | ONVIF, GB-T/28181-2011 | ||
Lưu trự / Storage | remote storage | ||
Day/night | Có - ICR | ||
PoE | có | ||
KHÁC | |||
Nguồn hoạt động / Power Supply | DC12V(±10%) | ||
Môi trường hoạt động / Working Enviroment | -40℃ ~ 50℃,10%~90% humidity | ||
Nhiệt độ hoạt động / Operation Temp | -10°C~50°C | ||
Kích thước / Dimensions | Ø90x63mm | ||
Trọng lượng / Weight | 150g | ||
Xuất xứ |
Taiwan |
SẢN PHẨM KHÁC